|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao hứng
adj Greatly elated, highly inspired cao hứng hát một bài to sing a song when greatly elated khi cao hứng cũng làm thơ when highly inspired, he also writes verse
| [cao hứng] | | | Greatly elated, highly inspired | | | cao hứng hát một bài | | to sing a song when greatly elated | | | khi cao hứng cũng làm thơ | | when highly inspired, he also writes verse | | | be inspired, be filled with enthusiasm |
|
|
|
|