Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao hứng



adj
Greatly elated, highly inspired
cao hứng hát một bài to sing a song when greatly elated
khi cao hứng cũng làm thơ when highly inspired, he also writes verse

[cao hứng]
Greatly elated, highly inspired
cao hứng hát một bài
to sing a song when greatly elated
khi cao hứng cũng làm thơ
when highly inspired, he also writes verse
be inspired, be filled with enthusiasm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.